Trang chủ301332 • SHE
add
Guangdong Deerma Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,70 ¥ - 10,99 ¥
Phạm vi một năm
7,70 ¥ - 13,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
11,27 Tr
Tỷ số P/E
43,19
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 778,45 Tr | 8,80% |
Chi phí hoạt động | 213,70 Tr | -0,78% |
Thu nhập ròng | 36,01 Tr | 11,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 2,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,85 Tr | 38,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -4,98% |
Tổng tài sản | 4,30 T | -2,67% |
Tổng nợ | 1,48 T | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,01 Tr | 11,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,81 Tr | 192,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,33 Tr | 18,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,88 Tr | -134,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,16 Tr | 23,35% |
Dòng tiền tự do | -308,59 Tr | 60,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
2.699