Trang chủ301332 • SHE
add
Guangdong Deerma Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,93 ¥ - 10,08 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 12,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T CNY
Số lượng trung bình
4,61 Tr
Tỷ số P/E
32,20
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 778,11 Tr | 8,61% |
Chi phí hoạt động | 213,46 Tr | 7,24% |
Thu nhập ròng | 23,62 Tr | 1,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,69 Tr | 10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 51,81% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 10,52% |
Tổng nợ | 1,74 T | 25,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,62 Tr | 1,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,55 Tr | 113,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | 99,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 Tr | 35,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,16 Tr | 147,62% |
Dòng tiền tự do | -19,13 Tr | 97,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
2.699