Trang chủ301333 • SHE
add
R&G PharmaStudies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,48 ¥ - 60,40 ¥
Phạm vi một năm
33,05 ¥ - 73,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 T CNY
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
46,77
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,93 Tr | 12,42% |
Chi phí hoạt động | 43,14 Tr | 77,18% |
Thu nhập ròng | 25,91 Tr | -35,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | -42,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,88 Tr | -31,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 5,61% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 14,21% |
Tổng nợ | 510,02 Tr | 65,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,91 Tr | -35,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,35 Tr | -48,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,94 Tr | 132,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,68 Tr | -730,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,60 Tr | 144,07% |
Dòng tiền tự do | -62,97 Tr | -232,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
2.042