Trang chủ301335 • SHE
add
Hangzhou Tianyuan Pet Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,08 ¥ - 25,80 ¥
Phạm vi một năm
15,06 ¥ - 30,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
65,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,95 Tr | 43,48% |
Chi phí hoạt động | 107,40 Tr | 68,22% |
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | -134,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -124,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,07 Tr | -212,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 872,71 Tr | -13,50% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 4,29% |
Tổng nợ | 821,28 Tr | 29,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | -134,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,92 Tr | 68,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,60 Tr | -34,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,30 Tr | 7,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,51 Tr | 145,22% |
Dòng tiền tự do | 229,82 Tr | 64,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.210