Trang chủ301337 • SHE
add
Yarward Electronics Shandong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,03 ¥ - 26,87 ¥
Phạm vi một năm
22,26 ¥ - 46,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,79 Tr | -32,44% |
Chi phí hoạt động | 39,18 Tr | 33,34% |
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | -133,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,79 | -150,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,10 Tr | -198,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,28 Tr | -9,20% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -5,37% |
Tổng nợ | 120,07 Tr | -17,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | -133,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,47 Tr | -44,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 242,56 Tr | 30.364,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,74 Tr | 37,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,27 Tr | 3.287,72% |
Dòng tiền tự do | 29,93 Tr | 62,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
604