Trang chủ301337 • SHE
add
Yarward Electronics Shandong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,39 ¥ - 33,37 ¥
Phạm vi một năm
23,03 ¥ - 59,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
14.913,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,97 Tr | -41,94% |
Chi phí hoạt động | 30,18 Tr | -8,57% |
Thu nhập ròng | -7,04 Tr | -168,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,80 | -217,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,14 Tr | -145,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,25 Tr | -8,80% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -3,16% |
Tổng nợ | 100,38 Tr | -24,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,04 Tr | -168,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,60 Tr | -1.769,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,80 Tr | 113,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,99 Tr | -25,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,78 Tr | 86,45% |
Dòng tiền tự do | -37,71 Tr | -1.726,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
646