Trang chủ301339 • SHE
add
Jiangsu Tongxingbao Intll Trnp Tc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,04 ¥ - 22,83 ¥
Phạm vi một năm
16,80 ¥ - 26,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,34 T CNY
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
43,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,32 Tr | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 53,35 Tr | 17,76% |
Thu nhập ròng | 47,58 Tr | 5,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,78 | -2,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,66 Tr | 12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -21,57% |
Tổng tài sản | 5,59 T | -0,01% |
Tổng nợ | 2,73 T | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,58 Tr | 5,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -639,38 N | 99,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,21 Tr | 152,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,02 Tr | -33,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,55 Tr | 218,35% |
Dòng tiền tự do | -32,96 Tr | 78,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2016
Trang web
Nhân viên
814