Trang chủ301339 • SHE
add
Jiangsu Tongxingbao Intll Trnp Tc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,81 ¥ - 20,98 ¥
Phạm vi một năm
11,16 ¥ - 26,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T CNY
Số lượng trung bình
10,58 Tr
Tỷ số P/E
41,53
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,49 Tr | 17,96% |
Chi phí hoạt động | 54,72 Tr | 13,04% |
Thu nhập ròng | 60,84 Tr | 6,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,61 | -9,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,33 Tr | 18,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | -23,45% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 3,80% |
Tổng nợ | 2,74 T | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,84 Tr | 6,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,94 Tr | -105,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,64 Tr | 62,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,98 Tr | -2.243,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,28 Tr | -130,29% |
Dòng tiền tự do | -87,36 Tr | -204,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2016
Trang web
Nhân viên
899