Trang chủ301345 • SHE
add
Zhejiang Taotao Vehicles Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
129,25 ¥ - 137,26 ¥
Phạm vi một năm
42,61 ¥ - 139,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,45 T CNY
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
31,47
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,26 Tr | 22,96% |
Chi phí hoạt động | 132,11 Tr | -2,96% |
Thu nhập ròng | 86,21 Tr | 69,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | 37,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,54 Tr | 75,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -21,14% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 15,17% |
Tổng nợ | 1,49 T | 34,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,21 Tr | 69,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,37 Tr | -12,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,98 Tr | 3,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,63 Tr | 12,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 524,79 Tr | 0,96% |
Dòng tiền tự do | 161,74 Tr | -23,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.323