Trang chủ301348 • SHE
add
Foshan Blue Rocket Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,09 ¥ - 29,24 ¥
Phạm vi một năm
19,69 ¥ - 59,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T CNY
Số lượng trung bình
12,05 Tr
Tỷ số P/E
560,99
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,03 Tr | 16,12% |
Chi phí hoạt động | 18,64 Tr | 52,88% |
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | -4,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -17,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,66 Tr | -2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,26 Tr | -18,30% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -3,12% |
Tổng nợ | 362,66 Tr | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | -4,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,76 Tr | 222,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,76 Tr | -171,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,86 Tr | -110,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,88 Tr | -113,46% |
Dòng tiền tự do | -126,51 Tr | 12,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.360