Trang chủ301349 • SHE
add
Lianng Xnde New Matrl Techgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,47 ¥ - 35,38 ¥
Phạm vi một năm
21,33 ¥ - 41,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,62 Tr | 80,92% |
Chi phí hoạt động | 22,05 Tr | -15,01% |
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 161,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | 133,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,52 Tr | 389,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -10,61% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -3,51% |
Tổng nợ | 347,01 Tr | -17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 161,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,40 Tr | 8,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,95 Tr | 136,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,70 Tr | -58,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,75 Tr | 54,14% |
Dòng tiền tự do | -118,80 Tr | -25,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
670