Trang chủ301355 • SHE
add
Fujian Nanwang Evmnt Prtn Scn tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,91 ¥ - 11,39 ¥
Phạm vi một năm
9,10 ¥ - 16,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
36,71
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,97 Tr | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 45,52 Tr | 50,08% |
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | -78,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -79,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 Tr | -93,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.021,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,80 Tr | -29,31% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 23,52% |
Tổng nợ | 713,89 Tr | 134,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | -78,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,90 Tr | -37,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,04 Tr | 115,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,40 Tr | -94,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,99 Tr | -87,59% |
Dòng tiền tự do | 26,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
1.850