Trang chủ301355 • SHE
add
Fujian Nanwang Evmnt Prtn Scn tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,83 ¥ - 11,09 ¥
Phạm vi một năm
9,07 ¥ - 14,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CNY
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
38,54
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 411,53 Tr | 38,27% |
Chi phí hoạt động | 57,85 Tr | 27,61% |
Thu nhập ròng | -860,98 N | -105,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | -103,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,54 Tr | 62,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,65 Tr | -25,02% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 18,14% |
Tổng nợ | 1,00 T | 51,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -860,98 N | -105,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,24 Tr | -412,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,18 Tr | 15,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,97 Tr | -29,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,01 Tr | -40,76% |
Dòng tiền tự do | -163,22 Tr | -28,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
1.850