Trang chủ301356 • SHE
add
Zhejiang Tianzhen Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,38 ¥ - 16,24 ¥
Phạm vi một năm
11,20 ¥ - 20,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,24 Tr | 168,73% |
Chi phí hoạt động | 39,13 Tr | -13,92% |
Thu nhập ròng | 27,47 Tr | 375,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | 202,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -38,68% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 2,42% |
Tổng nợ | 264,86 Tr | 48,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,47 Tr | 375,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | 95,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,16 Tr | 138,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,61 Tr | 125,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
1.143