Trang chủ301357 • SHE
add
North Long Dragon New Mtrls Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,63 ¥ - 66,30 ¥
Phạm vi một năm
22,41 ¥ - 66,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
5,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,57 Tr | -16,86% |
Chi phí hoạt động | 17,07 Tr | 20,48% |
Thu nhập ròng | -5,07 Tr | -244,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,65 | -273,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,82 Tr | -574,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,83 Tr | -29,08% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -8,70% |
Tổng nợ | 89,76 Tr | -50,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,07 Tr | -244,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,30 Tr | 70,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,06 Tr | 145,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,52 N | -101,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,62 Tr | 135,18% |
Dòng tiền tự do | -50,66 Tr | 34,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
211