Trang chủ301357 • SHE
add
North Long Dragon New Mtrls Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,23 ¥ - 38,30 ¥
Phạm vi một năm
18,21 ¥ - 49,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
5,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 Tr | -17,61% |
Chi phí hoạt động | 13,56 Tr | -17,44% |
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | 22,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,34 | 6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,85 Tr | 22,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,33 Tr | -28,54% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -1,13% |
Tổng nợ | 118,76 Tr | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | 22,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,42 Tr | -586,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,55 Tr | 105,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,71 N | 99,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,57 N | 100,01% |
Dòng tiền tự do | -29,56 Tr | -29,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
282