Trang chủ301357 • SHE
add
North Long Dragon New Mtrls Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,00 ¥ - 44,35 ¥
Phạm vi một năm
18,21 ¥ - 49,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CNY
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,96 Tr | 138,25% |
Chi phí hoạt động | 17,68 Tr | 66,21% |
Thu nhập ròng | -7,67 Tr | -153,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,02 | -6,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,68 Tr | -52,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,94 Tr | -44,65% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -12,90% |
Tổng nợ | 130,97 Tr | -57,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,67 Tr | -153,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,06 Tr | -273,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 286,62 Tr | 473,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,93 Tr | -102,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,62 Tr | -68,06% |
Dòng tiền tự do | -49,23 Tr | -237,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
282