Trang chủ301358 • SHE
add
Hunan Yuneng New Energy Bttry Mtrl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,60 ¥ - 54,70 ¥
Phạm vi một năm
22,28 ¥ - 54,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,19 T CNY
Số lượng trung bình
17,54 Tr
Tỷ số P/E
75,78
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | -54,28% |
Chi phí hoạt động | 191,64 Tr | -0,71% |
Thu nhập ròng | 101,40 Tr | -66,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -26,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,11 Tr | -41,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -63,26% |
Tổng tài sản | 27,53 T | 1,15% |
Tổng nợ | 16,00 T | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,40 Tr | -66,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,59 Tr | -130,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,95 Tr | 52,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 428,30 Tr | 175,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,21 Tr | 6,82% |
Dòng tiền tự do | -1,73 T | -241,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
5.525