Trang chủ301359 • SHE
add
Dongnan Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,88 ¥ - 19,50 ¥
Phạm vi một năm
12,45 ¥ - 28,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
34,97
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,92 Tr | 15,91% |
Chi phí hoạt động | 9,27 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | 9,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,84 | -5,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,61 Tr | 15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,15 Tr | 0,20% |
Tổng tài sản | 934,85 Tr | 2,53% |
Tổng nợ | 66,92 Tr | 39,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 867,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | 9,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,84 Tr | 202,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,70 Tr | -395,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,91 Tr | -357,10% |
Dòng tiền tự do | 8,99 Tr | 184,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
716