Trang chủ301360 • SHE
add
Rongcheer Industrial Techlgy Szhu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,17 ¥ - 56,67 ¥
Phạm vi một năm
36,52 ¥ - 98,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
42,61
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,84 Tr | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 34,15 Tr | -5,11% |
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | -40,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -40,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,39 Tr | 174,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 765,39 Tr | -13,71% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 0,20% |
Tổng nợ | 234,64 Tr | -14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | -40,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,93 Tr | -19,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,62 Tr | -156,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,53 Tr | -64,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,04 Tr | -163,87% |
Dòng tiền tự do | -83,39 Tr | -29,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
732