Trang chủ301361 • SHE
add
Smartgen Zhengzhou Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,79 ¥ - 30,57 ¥
Phạm vi một năm
17,89 ¥ - 42,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
41,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,20 Tr | 34,42% |
Chi phí hoạt động | 21,78 Tr | 15,05% |
Thu nhập ròng | 28,16 Tr | 47,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,11 | 9,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,38 Tr | 55,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,66 Tr | -23,66% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 6,75% |
Tổng nợ | 56,81 Tr | 22,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,16 Tr | 47,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,90 Tr | 28,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,53 Tr | -312,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,83 Tr | -618,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,34 Tr | -204,98% |
Dòng tiền tự do | 62,55 Tr | -25,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
404