Trang chủ301363 • SHE
add
Mehow innovative Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,34 ¥ - 23,98 ¥
Phạm vi một năm
22,52 ¥ - 41,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T CNY
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
26,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,76 Tr | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 77,96 Tr | 40,41% |
Thu nhập ròng | 51,87 Tr | -10,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,54 | -14,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,74 Tr | -16,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -3,03% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 12,30% |
Tổng nợ | 484,04 Tr | 43,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,87 Tr | -10,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | -97,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,94 Tr | 66,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,81 Tr | -156,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,51 Tr | 55,35% |
Dòng tiền tự do | -39,36 Tr | -8.830,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2010
Trang web
Nhân viên
2.440