Trang chủ301368 • SHE
add
Zhejiang FORE Intelligent Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,03 ¥ - 61,42 ¥
Phạm vi một năm
23,57 ¥ - 63,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 T CNY
Số lượng trung bình
9,88 Tr
Tỷ số P/E
665,89
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,69 Tr | 11,12% |
Chi phí hoạt động | 14,95 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | -41,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | -47,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,24 Tr | -14,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,91 Tr | -64,90% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 4,51% |
Tổng nợ | 280,27 Tr | 24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 975,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | -41,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,03 Tr | 176,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,67 Tr | -16,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,46 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,53 Tr | -0,53% |
Dòng tiền tự do | -42,60 Tr | -50,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
788