Trang chủ301369 • SHE
add
PowerTECH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,11 ¥ - 61,00 ¥
Phạm vi một năm
29,21 ¥ - 74,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CNY
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
157,56
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,52 Tr | 63,88% |
Chi phí hoạt động | 44,88 Tr | -1,24% |
Thu nhập ròng | 12,40 Tr | 369,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,01 | 264,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,56 Tr | 222,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,98 Tr | -45,14% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 0,72% |
Tổng nợ | 94,14 Tr | -19,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,40 Tr | 369,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,10 Tr | -297,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,87 Tr | -1.300,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -285,95 Tr | -3.517,18% |
Dòng tiền tự do | -461,63 Tr | -3.996,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
648