Trang chủ301369 • SHE
add
PowerTECH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,07 ¥ - 47,86 ¥
Phạm vi một năm
38,28 ¥ - 74,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CNY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
155,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,89 Tr | 12,59% |
Chi phí hoạt động | 41,33 Tr | -5,95% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | 20,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,06 | 29,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,10 Tr | 45,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,09 Tr | -37,88% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -1,44% |
Tổng nợ | 81,48 Tr | -27,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | 20,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,77 Tr | -49,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 385,15 Tr | 10.378,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,99 Tr | -488,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 337,37 Tr | 4.478,68% |
Dòng tiền tự do | -247,65 Tr | -376,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
712