Trang chủ301371 • SHE
add
Harbin Fuerjia Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,51 ¥ - 31,86 ¥
Phạm vi một năm
25,85 ¥ - 43,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,62 T CNY
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
21,01
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,07 Tr | -26,39% |
Chi phí hoạt động | 152,01 Tr | -10,62% |
Thu nhập ròng | 91,38 Tr | -39,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,35 | -18,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,79 Tr | -36,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | -3,94% |
Tổng tài sản | 5,96 T | -0,94% |
Tổng nợ | 211,16 Tr | -21,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,38 Tr | -39,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,16 Tr | -151,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,47 Tr | 366,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,51 Tr | -216.131,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,20 Tr | -558,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2017
Trang web
Nhân viên
707