Trang chủ301376 • SHE
add
Ziel Home Furnishing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,14 ¥ - 18,40 ¥
Phạm vi một năm
14,81 ¥ - 24,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T CNY
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
21,25
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 13,56% |
Chi phí hoạt động | 620,83 Tr | 17,72% |
Thu nhập ròng | 110,90 Tr | 10,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -2,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,44 Tr | -11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 10,61% |
Tổng tài sản | 6,46 T | 12,73% |
Tổng nợ | 3,11 T | 23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,90 Tr | 10,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 686,27 Tr | 56,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,73 Tr | 72,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -645,08 Tr | -48,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,88 Tr | 113,45% |
Dòng tiền tự do | -273,97 Tr | 46,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.662