Trang chủ301378 • SHE
add
Nanjing TDH Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,81 ¥ - 28,39 ¥
Phạm vi một năm
17,50 ¥ - 43,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,09 Tr | -29,41% |
Chi phí hoạt động | 49,18 Tr | -6,10% |
Thu nhập ròng | -29,95 Tr | -55,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,84 | -119,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,35 Tr | -10,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 793,43 Tr | -22,55% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -3,48% |
Tổng nợ | 188,25 Tr | 26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,95 Tr | -55,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,84 Tr | 0,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 291,28 Tr | 749,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,97 N | 54,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,23 Tr | 256,39% |
Dòng tiền tự do | -226,87 Tr | -19,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
2.154