Trang chủ301380 • SHE
add
Beijing Waluer Informatin Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,88 ¥ - 44,59 ¥
Phạm vi một năm
25,77 ¥ - 50,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
57,82
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,32 Tr | 23,72% |
Chi phí hoạt động | 21,02 Tr | 38,01% |
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | -51,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -60,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,28 Tr | -56,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,03 Tr | -44,87% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 5,22% |
Tổng nợ | 546,94 Tr | 37,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | -51,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,73 Tr | 867,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,89 Tr | -16,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,07 Tr | 908,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,08 Tr | 48,57% |
Dòng tiền tự do | -40,17 Tr | 30,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
166