Trang chủ301382 • SHE
add
Fengzhushou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,64 ¥ - 38,45 ¥
Phạm vi một năm
15,77 ¥ - 67,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 T CNY
Số lượng trung bình
8,08 Tr
Tỷ số P/E
60,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,21 Tr | 45,46% |
Chi phí hoạt động | 45,55 Tr | 29,00% |
Thu nhập ròng | 35,64 Tr | 9,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | -24,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,70 Tr | 22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,92 Tr | -73,34% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 46,60% |
Tổng nợ | 1,24 T | 185,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,64 Tr | 9,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,52 Tr | -66,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,20 Tr | 38,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,56 Tr | -3,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,16 Tr | -97,85% |
Dòng tiền tự do | -279,27 Tr | -44,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
488