Trang chủ301386 • SHE
add
Suzhou Future Electrical Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,92 ¥ - 21,36 ¥
Phạm vi một năm
16,86 ¥ - 26,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
32,84
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,59 Tr | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 13,88 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | 19,84 Tr | 1,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,92 | 0,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,61 Tr | 0,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -1,92% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -1,86% |
Tổng nợ | 180,15 Tr | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,84 Tr | 1,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,25 Tr | 87,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,30 Tr | -280,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,06 Tr | -224,15% |
Dòng tiền tự do | 4,42 Tr | 115,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
633