Trang chủ301387 • SHE
add
Shenzhen Bromake New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,20 ¥ - 40,36 ¥
Phạm vi một năm
25,60 ¥ - 45,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CNY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
210,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,31 Tr | 26,52% |
Chi phí hoạt động | 82,53 Tr | 3,51% |
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | -52,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -62,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,65 Tr | -59,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,86 Tr | -24,15% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 13,24% |
Tổng nợ | 680,99 Tr | 67,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | -52,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,72 Tr | 323,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,08 Tr | -2.623,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,93 Tr | -13,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,98 Tr | -543,55% |
Dòng tiền tự do | -19,11 Tr | -104,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
1.469