Trang chủ301387 • SHE
add
Shenzhen Bromake New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,84 ¥ - 38,69 ¥
Phạm vi một năm
25,60 ¥ - 42,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
159,90
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,33 Tr | 51,16% |
Chi phí hoạt động | 57,83 Tr | 12,20% |
Thu nhập ròng | 17,76 Tr | 55,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 3,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,24 Tr | 104,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,19 Tr | -10,86% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 15,55% |
Tổng nợ | 722,85 Tr | 78,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,76 Tr | 55,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,60 Tr | -74,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,37 Tr | 640,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,50 Tr | 442,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,62 Tr | 1.337,65% |
Dòng tiền tự do | 46,12 Tr | 256,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
1.469