Trang chủ301387 • SHE
add
Shenzhen Bromake New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,24 ¥ - 37,22 ¥
Phạm vi một năm
25,60 ¥ - 45,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
118,04
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,75 Tr | 20,88% |
Chi phí hoạt động | 69,03 Tr | 28,56% |
Thu nhập ròng | 8,31 Tr | -75,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -79,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,65 Tr | -65,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -84,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,60 Tr | -18,72% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 13,58% |
Tổng nợ | 672,24 Tr | 72,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,31 Tr | -75,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,44 Tr | -307,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,66 Tr | 167,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,92 Tr | 298,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,32 Tr | 171,50% |
Dòng tiền tự do | -168,03 Tr | -71,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
1.348