Trang chủ301388 • SHE
add
Xinling Electrical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,41 ¥ - 23,94 ¥
Phạm vi một năm
16,82 ¥ - 35,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T CNY
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
160,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,94 Tr | 8,20% |
Chi phí hoạt động | 19,08 Tr | 3,74% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -4,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -12,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,33 Tr | 54,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,62 Tr | -24,55% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -9,61% |
Tổng nợ | 166,61 Tr | -37,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 990,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -4,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,48 Tr | -690,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,74 Tr | 62,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,44 Tr | -76,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,61 Tr | -936,60% |
Dòng tiền tự do | -26,47 Tr | 27,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
910