Trang chủ301388 • SHE
add
Xinling Electrical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,66 ¥ - 22,06 ¥
Phạm vi một năm
16,82 ¥ - 35,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CNY
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
147,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,04 Tr | 18,75% |
Chi phí hoạt động | 17,43 Tr | -19,33% |
Thu nhập ròng | 4,68 Tr | -38,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | -47,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,49 Tr | 301,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,39 Tr | -22,90% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -7,60% |
Tổng nợ | 187,23 Tr | -27,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,68 Tr | -38,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,55 Tr | -12,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,26 Tr | -97,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 Tr | -53,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,62 Tr | -70,83% |
Dòng tiền tự do | 20,54 Tr | -45,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
910