Trang chủ301391 • SHE
add
Colorlight Cloud Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,09 ¥ - 39,21 ¥
Phạm vi một năm
27,66 ¥ - 50,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CNY
Số lượng trung bình
846,48 N
Tỷ số P/E
1.079,04
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,57 Tr | -26,04% |
Chi phí hoạt động | 59,08 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -83,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -77,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,05 Tr | -168,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -859,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -17,96% |
Tổng tài sản | 2,53 T | -12,07% |
Tổng nợ | 455,22 Tr | -31,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -83,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,07 Tr | 165,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,53 Tr | -63,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,31 Tr | -512,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,43 Tr | -93,16% |
Dòng tiền tự do | -314,63 Tr | -152,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.023