Trang chủ301392 • SHE
add
Guangdong Huicheng Vacuum Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,26 ¥ - 73,80 ¥
Phạm vi một năm
38,31 ¥ - 111,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T CNY
Số lượng trung bình
5,91 Tr
Tỷ số P/E
74,11
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,80 Tr | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 31,37 Tr | 27,74% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -39,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -39,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 Tr | -54,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,08 T | — |
Tổng nợ | 342,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -39,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,44 Tr | -153,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,71 Tr | -250,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,19 Tr | -31.849,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,29 Tr | -595,35% |
Dòng tiền tự do | -63,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
488