Trang chủ301392 • SHE
add
Guangdong Huicheng Vacuum Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
112,15 ¥ - 117,50 ¥
Phạm vi một năm
38,31 ¥ - 143,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,63 T CNY
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
175,46
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,39 Tr | 35,82% |
Chi phí hoạt động | 16,34 Tr | 17,13% |
Thu nhập ròng | 8,32 Tr | -17,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | -39,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,30 Tr | -16,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,53 Tr | 40,82% |
Tổng tài sản | 1,11 T | — |
Tổng nợ | 365,91 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,32 Tr | -17,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,35 Tr | -330,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,14 Tr | -174,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,79 Tr | 129,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,73 Tr | -253,83% |
Dòng tiền tự do | -46,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
470