Trang chủ301395 • SHE
add
Renxin New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,62 ¥ - 11,88 ¥
Phạm vi một năm
8,11 ¥ - 15,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T CNY
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
42,36
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,49 Tr | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | -19,53% |
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 102,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 79,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,04 Tr | 66,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,47 Tr | -19,76% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -4,92% |
Tổng nợ | 313,60 Tr | -2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 102,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,82 Tr | 223,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 463,66 Tr | 1.234,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,15 Tr | -114,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 366,33 Tr | -58,05% |
Dòng tiền tự do | 9,07 Tr | -46,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2011
Trang web
Nhân viên
146