Trang chủ301395 • SHE
add
Renxin New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,60 ¥ - 12,28 ¥
Phạm vi một năm
8,11 ¥ - 15,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T CNY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
37,80
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 533,08 Tr | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | -63,03% |
Thu nhập ròng | 9,76 Tr | 205,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | 190,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,30 Tr | 80,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 931,35 Tr | -22,00% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -4,19% |
Tổng nợ | 304,98 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,76 Tr | 205,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,99 Tr | -261,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -591,74 Tr | 33,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,17 Tr | 32,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,91 Tr | 31,99% |
Dòng tiền tự do | -80,11 Tr | -43,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2011
Trang web
Nhân viên
146