Trang chủ301395 • SHE
add
Renxin New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,60 ¥ - 11,75 ¥
Phạm vi một năm
7,31 ¥ - 11,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
42,45
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,09 Tr | 20,46% |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | 14,64% |
Thu nhập ròng | 21,61 Tr | 186,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 137,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,25 Tr | 228,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,45 Tr | -45,58% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 2,79% |
Tổng nợ | 462,75 Tr | 51,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,61 Tr | 186,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,05 Tr | -884,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,86 Tr | -195,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,36 Tr | 11.693,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -499,55 Tr | -226,57% |
Dòng tiền tự do | -511,36 Tr | -644,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2011
Trang web
Nhân viên
156