Trang chủ301396 • SHE
add
Glory View Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
79,50 ¥ - 86,88 ¥
Phạm vi một năm
16,68 ¥ - 101,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T CNY
Số lượng trung bình
14,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,77 Tr | 15,48% |
Chi phí hoạt động | 27,26 Tr | -49,67% |
Thu nhập ròng | -44,88 Tr | -218,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,32 | -202,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,42 Tr | -71,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,58 Tr | -57,55% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 32,24% |
Tổng nợ | 1,68 T | 89,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,88 Tr | -218,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 425,03 Tr | 139,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,70 Tr | -1.804,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,62 Tr | 2.573,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,06 Tr | -179,64% |
Dòng tiền tự do | -403,68 Tr | -355,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
478