Trang chủ301396 • SHE
add
Glory View Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,97 ¥ - 62,20 ¥
Phạm vi một năm
12,78 ¥ - 79,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 T CNY
Số lượng trung bình
10,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,63 Tr | 958,26% |
Chi phí hoạt động | 25,03 Tr | 4,04% |
Thu nhập ròng | 21,65 Tr | 334,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 122,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,89 Tr | 350,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,17 Tr | -79,12% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 51,89% |
Tổng nợ | 1,84 T | 150,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,65 Tr | 334,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,10 Tr | 106,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,37 Tr | -67,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,88 Tr | -1.576,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,15 Tr | 65,56% |
Dòng tiền tự do | -523,82 Tr | -120,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
473