Trang chủ3013 • TPE
add
Chenming Electronic Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
129,50 NT$ - 134,00 NT$
Phạm vi một năm
76,10 NT$ - 176,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,57 T TWD
Số lượng trung bình
19,62 Tr
Tỷ số P/E
32,11
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 64,65% |
Chi phí hoạt động | 194,02 Tr | 34,80% |
Thu nhập ròng | 172,24 Tr | 126,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 37,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,81 Tr | 101,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 35,16% |
Tổng tài sản | 8,51 T | 34,81% |
Tổng nợ | 3,84 T | 33,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,24 Tr | 126,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,66 Tr | 143,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,54 Tr | -51,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | 96,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,23 Tr | 136,30% |
Dòng tiền tự do | -81,51 Tr | 41,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.112