Trang chủ3013 • TPE
add
Chenming Electronic Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
150,00 NT$ - 154,50 NT$
Phạm vi một năm
40,30 NT$ - 176,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,59 T TWD
Số lượng trung bình
33,38 Tr
Tỷ số P/E
62,07
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | 50,36% |
Chi phí hoạt động | 173,06 Tr | 18,80% |
Thu nhập ròng | 164,48 Tr | 100,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 33,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,40 Tr | 65,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,72 Tr | 22,34% |
Tổng tài sản | 7,84 T | 23,53% |
Tổng nợ | 3,77 T | 17,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,48 Tr | 100,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,16 Tr | -17,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,49 Tr | -78,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,78 Tr | -51,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,67 Tr | -122,91% |
Dòng tiền tự do | -52,05 Tr | -1.416,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.112