Trang chủ301408 • SHE
add
Anhui Huaren Health Pharmaceuticl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,38 ¥ - 11,63 ¥
Phạm vi một năm
9,30 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
7,06 Tr
Tỷ số P/E
30,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 14,71% |
Chi phí hoạt động | 329,27 Tr | 14,44% |
Thu nhập ròng | 61,22 Tr | 28,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 11,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,80 Tr | 31,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -16,52% |
Tổng tài sản | 4,95 T | 0,27% |
Tổng nợ | 2,83 T | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,22 Tr | 28,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,32 Tr | 130,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,79 Tr | -151,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,31 Tr | 22,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,79 Tr | 86,87% |
Dòng tiền tự do | 40,58 Tr | -65,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
7.930