Trang chủ301408 • SHE
add
Anhui Huaren Health Pharmaceuticl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,08 ¥ - 13,00 ¥
Phạm vi một năm
9,30 ¥ - 19,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
8,08 Tr
Tỷ số P/E
37,18
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 16,31% |
Chi phí hoạt động | 315,50 Tr | 22,88% |
Thu nhập ròng | 34,96 Tr | 17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 0,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,59 Tr | 24,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -1,76% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 12,05% |
Tổng nợ | 2,94 T | 18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,96 Tr | 17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 Tr | -105,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,79 Tr | 32,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,41 Tr | 153,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,57 Tr | 59,24% |
Dòng tiền tự do | -73,08 Tr | -253,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
6.873