Trang chủ301413 • SHE
add
Shenzhen Ampron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
94,36 ¥ - 97,55 ¥
Phạm vi một năm
31,51 ¥ - 116,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 T CNY
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
105,20
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,38 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 42,95 Tr | — |
Thu nhập ròng | 20,24 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,59 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,97 T | — |
Tổng nợ | 764,77 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,24 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,29 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,55 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 70,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.252