Trang chủ301419 • SHE
add
Shanghai Allied Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,12 ¥ - 26,61 ¥
Phạm vi một năm
17,06 ¥ - 32,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
61,44
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,30 Tr | 22,86% |
Chi phí hoạt động | 21,82 Tr | 10,60% |
Thu nhập ròng | 10,32 Tr | 134,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,18 | 90,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,96 Tr | 39,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,00 Tr | -5,40% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 0,52% |
Tổng nợ | 83,54 Tr | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,32 Tr | 134,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,01 Tr | -71,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 Tr | 70,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | 17,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,25 N | -96,38% |
Dòng tiền tự do | -18,85 Tr | -16,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
426