Trang chủ301428 • SHE
add
Shijihengtong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,90 ¥ - 39,50 ¥
Phạm vi một năm
23,10 ¥ - 56,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
67,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,54 Tr | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 50,60 Tr | 17,08% |
Thu nhập ròng | 15,42 Tr | -23,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | -18,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,98 Tr | -19,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,45 Tr | 18,84% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 23,81% |
Tổng nợ | 1,17 T | 67,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,42 Tr | -23,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,49 Tr | -20,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,48 Tr | -100,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,99 Tr | 52,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,99 Tr | -36,35% |
Dòng tiền tự do | -137,87 Tr | -42,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
2.901