Trang chủ301468 • SHE
add
Pourin Special Welding Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,85 ¥ - 24,10 ¥
Phạm vi một năm
18,31 ¥ - 32,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
34,20
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,11 Tr | 27,08% |
Chi phí hoạt động | 7,02 Tr | -33,59% |
Thu nhập ròng | 7,57 Tr | -45,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -57,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,96 Tr | -14,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -6,14% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 1,01% |
Tổng nợ | 200,30 Tr | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,57 Tr | -45,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,52 Tr | -11,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,29 Tr | 89,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 Tr | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,77 Tr | -105,91% |
Dòng tiền tự do | -22,30 Tr | -196,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
659