Trang chủ301469 • SHE
add
Zhejiang Hengda New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,73 ¥ - 23,94 ¥
Phạm vi một năm
19,18 ¥ - 30,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CNY
Số lượng trung bình
856,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,49 Tr | -4,36% |
Chi phí hoạt động | 18,73 Tr | 26,26% |
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | -20,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | -17,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,45 Tr | 2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,26 Tr | -9,95% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 0,34% |
Tổng nợ | 286,96 Tr | 5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | -20,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,27 Tr | -160,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,88 Tr | 54,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,12 Tr | -24.618,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,49 Tr | -443,85% |
Dòng tiền tự do | -54,74 Tr | -1.362,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
670