Trang chủ301469 • SHE
add
Zhejiang Hengda New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,88 ¥ - 25,77 ¥
Phạm vi một năm
19,18 ¥ - 38,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
21,09
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,72 Tr | 4,77% |
Chi phí hoạt động | 21,41 Tr | 14,43% |
Thu nhập ròng | 13,93 Tr | -50,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -52,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,00 Tr | -45,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,68 Tr | 12,22% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 1,23% |
Tổng nợ | 286,75 Tr | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,93 Tr | -50,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,89 Tr | 115,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,41 Tr | 30,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,09 Tr | -105,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,41 Tr | -114,83% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
623