Trang chủ301479 • SHE
add
Guangdong Hongjing Optoelctrnc Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
142,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
137,60 ¥ - 150,01 ¥
Phạm vi một năm
95,03 ¥ - 168,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 T CNY
Số lượng trung bình
3,78 Tr
Tỷ số P/E
53,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,84 Tr | 50,63% |
Chi phí hoạt động | 38,27 Tr | 41,40% |
Thu nhập ròng | 48,35 Tr | 38,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,07 | -8,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,60 Tr | 32,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,05 Tr | 70,93% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 41,94% |
Tổng nợ | 478,33 Tr | 45,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,35 Tr | 38,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,45 Tr | 34,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,90 Tr | -8,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,06 Tr | -138,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,74 Tr | 67,34% |
Dòng tiền tự do | 14,20 Tr | 360,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
1.345