Trang chủ301487 • SHE
add
Tianjin Gun Mng New Mtl Scn & Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,43 ¥ - 17,87 ¥
Phạm vi một năm
13,79 ¥ - 33,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 T CNY
Số lượng trung bình
10,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,59 Tr | 24,57% |
Chi phí hoạt động | 34,25 Tr | 30,29% |
Thu nhập ròng | -23,66 Tr | -897,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,43 | -738,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -352,42 N | -101,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,75 Tr | -13,46% |
Tổng tài sản | 3,24 T | -11,03% |
Tổng nợ | 1,36 T | -17,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,66 Tr | -897,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,14 Tr | 479,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,80 Tr | 71,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,23 Tr | 12,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,11 Tr | 131,07% |
Dòng tiền tự do | -31,46 Tr | 51,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
726