Trang chủ301489 • SHE
add
GuangDong Suqun New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,25 ¥ - 65,69 ¥
Phạm vi một năm
32,85 ¥ - 97,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
62,22
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,02 Tr | 62,05% |
Chi phí hoạt động | 27,43 Tr | 88,74% |
Thu nhập ròng | 18,81 Tr | 37,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | -15,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,10 Tr | 63,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,76 Tr | 133,03% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 71,23% |
Tổng nợ | 348,46 Tr | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,81 Tr | 37,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,66 Tr | 9,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,31 Tr | -241,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,17 Tr | -175,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,21 Tr | -324,83% |
Dòng tiền tự do | -148,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
589