Trang chủ301489 • SHE
add
GuangDong Suqun New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
70,38 ¥ - 74,25 ¥
Phạm vi một năm
32,85 ¥ - 121,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T CNY
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
76,81
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,80 Tr | 28,13% |
Chi phí hoạt động | 19,19 Tr | 53,57% |
Thu nhập ròng | 13,04 Tr | 17,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | -8,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,75 Tr | 5,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,30 T | — |
Tổng nợ | 295,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,04 Tr | 17,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,39 Tr | -140,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,80 Tr | 39,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,95 Tr | 144,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,47 Tr | -75,15% |
Dòng tiền tự do | -77,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
589