Trang chủ301489 • SHE
add
GuangDong Suqun New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,12 ¥ - 58,40 ¥
Phạm vi một năm
32,14 ¥ - 62,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
76,12
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,33 Tr | 93,59% |
Chi phí hoạt động | 24,07 Tr | 79,77% |
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | 79,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | -7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,28 Tr | 107,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,08 Tr | -16,67% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 27,51% |
Tổng nợ | 502,98 Tr | 133,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | 79,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,42 Tr | 357,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,88 Tr | -240,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,29 Tr | 467,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,08 Tr | 48,95% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 108,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
940