Trang chủ301498 • SHE
add
Gambol Pet Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
108,34 ¥ - 113,76 ¥
Phạm vi một năm
41,52 ¥ - 121,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
63,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 34,82% |
Chi phí hoạt động | 368,29 Tr | 35,99% |
Thu nhập ròng | 204,16 Tr | 37,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,80 | 2,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,38 Tr | 32,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,36 Tr | -16,42% |
Tổng tài sản | 5,20 T | 21,19% |
Tổng nợ | 844,88 Tr | 76,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,16 Tr | 37,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,18 Tr | 176,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,61 Tr | 59,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 Tr | -58,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,57 Tr | 171,19% |
Dòng tiền tự do | -3,62 Tr | 94,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
4.425