Trang chủ301498 • SHE
add
Gambol Pet Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,00 ¥ - 64,10 ¥
Phạm vi một năm
30,16 ¥ - 72,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,55 T CNY
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
41,97
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 18,92% |
Chi phí hoạt động | 337,96 Tr | 16,92% |
Thu nhập ròng | 161,95 Tr | 49,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | 25,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 80,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,94 Tr | 37,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,22 Tr | -51,34% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 15,81% |
Tổng nợ | 561,80 Tr | 19,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,95 Tr | 49,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,54 Tr | 827,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,92 Tr | -249,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,21 Tr | -104,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,89 Tr | -107,89% |
Dòng tiền tự do | -233,71 Tr | -68,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
3.980