Trang chủ301499 • SHE
add
Shanghai Vico Prcsn Mold & Plstc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,60 ¥ - 28,80 ¥
Phạm vi một năm
15,70 ¥ - 41,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
65,81
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,77 Tr | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 28,97 Tr | 21,38% |
Thu nhập ròng | 11,16 Tr | -29,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -35,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,07 Tr | -32,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,39 Tr | 740,29% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 50,81% |
Tổng nợ | 267,92 Tr | -33,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,16 Tr | -29,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,27 Tr | -53,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,77 Tr | -1.082,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,87 Tr | 52,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,63 Tr | -2.279,27% |
Dòng tiền tự do | 47,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
737