Trang chủ3014 • TPE
add
Ite Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
138,50 NT$ - 142,50 NT$
Phạm vi một năm
126,00 NT$ - 185,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,00 T TWD
Số lượng trung bình
977,68 N
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
5,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -5,51% |
Chi phí hoạt động | 450,81 Tr | 8,46% |
Thu nhập ròng | 404,83 Tr | -7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,04 | -2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,87 Tr | -10,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 T | 25,32% |
Tổng tài sản | 8,96 T | 9,84% |
Tổng nợ | 3,06 T | 14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,83 Tr | -7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 305,28 Tr | -77,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,76 Tr | -168,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 Tr | 1,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,52 Tr | -81,63% |
Dòng tiền tự do | 1,48 T | -0,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
620