Trang chủ3014 • TPE
add
Ite Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
139,00 NT$ - 144,00 NT$
Phạm vi một năm
126,00 NT$ - 185,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,07 T TWD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 476,72 Tr | 8,75% |
Thu nhập ròng | 495,84 Tr | 4,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,61 | 1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 589,71 Tr | 13,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | 22,71% |
Tổng tài sản | 8,32 T | 6,73% |
Tổng nợ | 1,91 T | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,84 Tr | 4,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,70 Tr | -18,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,53 Tr | 360,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | -28,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -984,80 Tr | -40,57% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -42,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
620