Trang chủ3014 • TPE
add
Ite Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
129,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
130,50 NT$ - 133,00 NT$
Phạm vi một năm
107,50 NT$ - 185,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,75 T TWD
Số lượng trung bình
767,57 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 13,11% |
Chi phí hoạt động | 528,02 Tr | 15,30% |
Thu nhập ròng | 331,11 Tr | -1,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,19 | -12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,35 Tr | 11,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | 15,44% |
Tổng tài sản | 8,80 T | 7,15% |
Tổng nợ | 2,07 T | 15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,11 Tr | -1,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 411,85 Tr | 12,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 540,00 N | -98,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 Tr | 4,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 410,46 Tr | -1,75% |
Dòng tiền tự do | 529,82 Tr | -4,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
620