Trang chủ301500 • SHE
add
Guangdong Feinan Resurcs Rcyclng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,95 ¥ - 19,48 ¥
Phạm vi một năm
15,35 ¥ - 25,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T CNY
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
37,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 33,15% |
Chi phí hoạt động | 84,34 Tr | 19,63% |
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 106,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 105,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,92 Tr | 366,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -165,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 161,03% |
Tổng tài sản | 12,93 T | 15,81% |
Tổng nợ | 8,16 T | 22,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 106,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,35 Tr | 76,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,02 Tr | 40,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 322,96 Tr | -29,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,58 Tr | 265,14% |
Dòng tiền tự do | 130,70 Tr | 267,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
4.771