Trang chủ301501 • SHE
add
Hefei Hengxn Life Scnc and Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,27 ¥ - 52,25 ¥
Phạm vi một năm
40,22 ¥ - 87,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T CNY
Số lượng trung bình
5,39 Tr
Tỷ số P/E
23,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,60 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 42,74 Tr | — |
Thu nhập ròng | 57,58 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,21 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,63 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,98 T | — |
Tổng nợ | 869,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,58 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,77 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,12 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -47,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
2.068