Trang chủ301502 • SHE
add
Jiangsu Huayang Intellignt Equpmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,24 ¥ - 36,18 ¥
Phạm vi một năm
29,31 ¥ - 55,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T CNY
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
60,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,26 Tr | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 8,31 Tr | 30,50% |
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | -51,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | -51,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,09 Tr | -18,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,52 Tr | 1.406,87% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 57,75% |
Tổng nợ | 252,84 Tr | 21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | -51,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,35 Tr | 67,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,27 Tr | 295,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -14,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,44 Tr | 555,23% |
Dòng tiền tự do | 66,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
540