Trang chủ301502 • SHE
add
Jiangsu Huayang Intellignt Equpmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,92 ¥ - 43,33 ¥
Phạm vi một năm
33,35 ¥ - 65,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
55,07
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,09 Tr | -4,93% |
Chi phí hoạt động | 15,73 Tr | 218,20% |
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | -66,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | -64,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 Tr | -64,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,88 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,04 T | — |
Tổng nợ | 223,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | -66,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 Tr | -53,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,66 Tr | -0,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | 244,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,99 Tr | -33,22% |
Dòng tiền tự do | -22,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
688