Trang chủ301503 • SHE
add
G.Tech Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,65 ¥ - 38,56 ¥
Phạm vi một năm
24,87 ¥ - 49,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
24,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,77 Tr | 32,90% |
Chi phí hoạt động | 24,52 Tr | -2,04% |
Thu nhập ròng | 27,48 Tr | 38,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 4,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,52 Tr | 21,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,11 Tr | -7,73% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 14,66% |
Tổng nợ | 457,38 Tr | 35,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,48 Tr | 38,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,71 Tr | 5.693,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,38 Tr | 5.700,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 Tr | 67,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,10 Tr | 886,81% |
Dòng tiền tự do | -285,03 Tr | 24,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.642