Trang chủ301503 • SHE
add
G.Tech Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,53 ¥ - 35,75 ¥
Phạm vi một năm
18,17 ¥ - 45,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
26,59
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,01 Tr | 85,17% |
Chi phí hoạt động | 37,92 Tr | 56,71% |
Thu nhập ròng | 25,01 Tr | 67,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | -9,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,96 Tr | 32,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,87 Tr | -74,41% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 20,65% |
Tổng nợ | 532,04 Tr | 71,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,01 Tr | 67,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,56 Tr | -88,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,50 Tr | 84,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,37 Tr | -101,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,57 Tr | -115,50% |
Dòng tiền tự do | -414,60 Tr | -1.300,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
1.799