Trang chủ301507 • SHE
add
Hangzhou Minsheng Healthcare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,06 ¥ - 14,72 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 18,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
8,64 Tr
Tỷ số P/E
52,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,47 Tr | 15,70% |
Chi phí hoạt động | 82,37 Tr | -6,04% |
Thu nhập ròng | 62,71 Tr | 6,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,20 Tr | 13,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 37,63% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 13,81% |
Tổng nợ | 262,34 Tr | 27,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,71 Tr | 6,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,83 Tr | -11,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,77 Tr | -275,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,34 N | 45,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,20 Tr | -181,26% |
Dòng tiền tự do | -64,30 Tr | 44,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
514