Trang chủ301508 • SHE
add
China Machinry Hny Crtfctn & Inspctn Co
Giá đóng cửa hôm trước
39,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,90 ¥ - 39,88 ¥
Phạm vi một năm
27,01 ¥ - 63,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T CNY
Số lượng trung bình
7,80 Tr
Tỷ số P/E
68,02
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,53 Tr | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 44,80 Tr | 12,51% |
Thu nhập ròng | 27,61 Tr | -21,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,04 | -24,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,20 Tr | -11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,03 Tr | 32,51% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 63,85% |
Tổng nợ | 375,86 Tr | -15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,61 Tr | -21,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,97 Tr | 443,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -470,88 Tr | -638,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,90 Tr | 9.498,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,12 Tr | -450,51% |
Dòng tiền tự do | -839,72 Tr | -1.139,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
682