Trang chủ301510 • SHE
add
Googol Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,22 ¥ - 29,23 ¥
Phạm vi một năm
19,00 ¥ - 48,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,44 T CNY
Số lượng trung bình
9,49 Tr
Tỷ số P/E
213,42
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,19 Tr | -6,99% |
Chi phí hoạt động | 31,80 Tr | -15,98% |
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | -69,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -67,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,13 Tr | 14,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,35 Tr | -54,16% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 12,79% |
Tổng nợ | 153,08 Tr | 50,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | -69,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,12 Tr | -60,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,92 Tr | -887,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,64 Tr | -103,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,22 Tr | -124,37% |
Dòng tiền tự do | -429,06 Tr | -11.186,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
473