Trang chủ301510 • SHE
add
Googol Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,60 ¥ - 33,80 ¥
Phạm vi một năm
19,00 ¥ - 52,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 T CNY
Số lượng trung bình
7,77 Tr
Tỷ số P/E
248,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,64 Tr | 21,76% |
Chi phí hoạt động | 43,50 Tr | 1,38% |
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | 65,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | 35,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,52 Tr | 355,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,17 Tr | -15,37% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 12,93% |
Tổng nợ | 195,22 Tr | 40,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | 65,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 Tr | 304,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,90 Tr | 144,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 Tr | -38,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,52 Tr | 148,85% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | 99,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
541